Characters remaining: 500/500
Translation

cao đẳng

Academic
Friendly

Từ "cao đẳng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, tùy vào ngữ cảnh được sử dụng.

Nghĩa 1: Bậc học

"Cao đẳng" thường được dùng để chỉ một bậc học trong hệ thống giáo dục, nằm giữa trung học đại học. Những trường cao đẳng cung cấp các chương trình đào tạo nghề hoặc đào tạo chuyên môn, giúp sinh viên kiến thức kỹ năng cần thiết để làm việc trong các lĩnh vực cụ thể.

Nghĩa 2: Sinh vật

Trong sinh học, "cao đẳng" được dùng để chỉ những sinh vật tổ chức cơ thể phát triển đầy đủ phức tạp. Thường được dùng để phân loại động vật.

Phân biệt các biến thể của từ
  • "Cao đẳng" thường không biến thể khác nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "trường cao đẳng", "hệ cao đẳng".
Từ gần giống
  • "Đại học": Một bậc học cao hơn "cao đẳng", nơi đào tạo sinh viênmức độ chuyên sâu hơn.
  • "Trung học": Bậc học trước "cao đẳng", thường dành cho học sinh từ 15 đến 18 tuổi.
Từ đồng nghĩa, liên quan
  • "Trường nghề": Nghĩa là nơi đào tạo nghề, có thể tương đương với các trường cao đẳng nghề.
  • "Học viện": Cũng một loại hình giáo dục nhưng thường tính chuyên sâu hơn.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Cao đẳng" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh học thuật để so sánh hoặc phân tích sự phát triển của các tổ chức sống.
  1. t. 1 Thuộc bậc học cao, trên trung học, nhưng thường thấp hơn đại học. Trường cao đẳng sư phạm. 2 (Sinh vật) thuộc bậc cao, tổ chức cơ thể phát triển đầy đủ, phức tạp. Người thuộc loại động vật cao đẳng.

Comments and discussion on the word "cao đẳng"